Trong bài viết này mình sẽ cung cấp cho các bạn tài liệu “100 Business Analysis Interview Questions”. Đây là bộ câu hỏi phỏng vấn chuyên sâu về ngành Phân tích nghiệp vụ (BA – Business Analysis).
Mục lục
Phần 1. Lập kế hoạch (Planning)
1. Nhóm chuyển đổi (Change team) là gì?
→ Nhóm chuyển đổi là một nhóm đa chức năng gồm các cá nhân được giao nhiệm vụ triển khai một sự thay đổi.
2. Các cấp độ thay đổi khác nhau trong một tổ chức là gì?
→ Thay đổi có thể xảy ra ở cấp độ hệ thống, quy trình hoặc chiến lược.
3. Kiến thức tổ chức là gì?
→ Kiến thức tổ chức là sự hiểu biết về cách thức hoạt động của tổ chức.
4. Ma trận RACI là gì?
→ Ma trận RACI là một công cụ xác định ai là người Chịu trách nhiệm (Responsible), Có trách nhiệm chính (Accountable), Được tham vấn (Consulted) và Được thông báo (Informed) trong một dự án.
5. Vai trò của quản lý dự án là gì?
→ Quản lý dự án chịu trách nhiệm quản lý toàn bộ công việc cần thiết để triển khai một giải pháp.
6. Tư duy sáng tạo là gì?
→ Tư duy sáng tạo là khả năng đưa ra các ý tưởng, phương pháp và giải pháp mới.
7. Kế hoạch quản lý yêu cầu bao gồm những gì?
→ Kế hoạch quản lý yêu cầu bao gồm các công cụ, hoạt động, vai trò và trách nhiệm được sử dụng trong sáng kiến để quản lý yêu cầu.
Phần 2. Thu Thập Yêu Cầu (Elicitation)
1. Yêu cầu chuyển đổi là gì?
→ Là điều kiện mà giải pháp phải đáp ứng để chuyển từ trạng thái hiện tại sang trạng thái tương lai.
2. Quy trình nghiệp vụ là gì?
→ Là tập hợp các hoạt động từ đầu đến cuối tạo nên một quy trình hoàn chỉnh.
3. Yêu cầu của các bên liên quan là gì?
→ Là mô tả nhu cầu của một bên liên quan cụ thể hoặc nhóm các bên liên quan.
4. Yêu cầu giải pháp là gì?
→ Là khả năng hoặc đặc điểm mà giải pháp cần có để đáp ứng yêu cầu của các bên liên quan.
5. Kiến thức ngành là gì?
→ Là sự hiểu biết về thực tiễn và hoạt động hiện tại của một ngành cụ thể.
6. Nhóm thảo luận (Focus Group) là gì?
→ Là một nhóm được thành lập để thu thập ý kiến, quan điểm về sản phẩm, dịch vụ hoặc cơ hội.
7. Quy tắc nghiệp vụ hành vi là gì?
→ Là quy tắc liên quan đến hành vi, hành động hoặc quy trình của các bên liên quan.
Phần 3. Quản Lý Vòng Đời Yêu Cầu (Requirements Life-Cycle Management)
1. Quy trình rút kinh nghiệm (Lessons Learned) là gì?
→ Là kỹ thuật cải tiến quy trình nhằm học hỏi và cải thiện dựa trên những gì đã trải qua.
2. Công cụ quản lý yêu cầu là gì?
→ Là công cụ dùng để quản lý các yêu cầu.
3. Bài học kinh nghiệm là gì?
→ Còn được gọi là hồi cứu (retrospective).
4. Tính ổn định là gì?
→ Là mức độ trưởng thành của một yêu cầu.
5. Quản lý yêu cầu là gì?
→ Là việc lập kế hoạch, thực hiện, giám sát và kiểm soát toàn bộ hoạt động liên quan đến yêu cầu.
6. Đàm phán và giải quyết xung đột là gì?
→ Là kỹ năng trung gian giúp các bên liên quan đạt được đồng thuận trong sự khác biệt quan điểm.
7. Quy trình quản trị thay đổi là gì?
→ Là cách các bên có thẩm quyền sử dụng thông tin để ra quyết định về thay đổi hoặc giải pháp, bao gồm cách phê duyệt và ưu tiên.
Phần 4. Phân Tích Chiến Lược (Strategy Analysis)
1. Phân tích thị trường là gì?
→ Là nghiên cứu về khách hàng để xác định sản phẩm và dịch vụ phù hợp.
2. Kiến trúc là gì?
→ Là thiết kế, cấu trúc và hành vi của trạng thái hiện tại và tương lai.
3. Lợi ích kỳ vọng là gì?
→ Là lợi ích mong muốn đạt được khi thực hiện thay đổi.
4. Đánh giá là gì?
→ Là quá trình đánh giá khách quan và có hệ thống về một giải pháp.
5. Nghiên cứu tính khả thi là gì?
→ Là việc xác định xem giải pháp có khả thi về mặt kỹ thuật, tổ chức và kinh tế không.
6. Kiến trúc nghiệp vụ là gì?
→ Là thiết kế, cấu trúc và hành vi của tổ chức ở trạng thái hiện tại và tương lai.
7. Bản đề xuất kinh doanh (Business Case) là gì?
→ Là tài liệu biện minh cho một hướng hành động dựa trên lợi ích và chi phí.
Phần 5: Đánh Giá Giải Pháp (Solution Evaluation)
1. Yêu cầu đề xuất (RFP) là gì?
→ RFP (Request for Proposal) là tài liệu yêu cầu được phát hành khi một tổ chức tìm kiếm đề xuất chính thức từ các nhà cung cấp.
2. COTS là gì?
→ COTS (Commercial Off-The-Shelf) là các phần mềm thương mại sẵn có ngoài thị trường.
3. Lỗi yêu cầu (Requirements defect) là gì?
→ Là lỗi hoặc vấn đề trong một yêu cầu.
4. Phân tích lực đẩy – lực cản (Force field analysis) là gì?
→ Là phương pháp đồ họa để mô tả các lực ủng hộ và phản đối một sự thay đổi.
5.Sơ đồ xương cá (Fishbone/Ishikawa) là gì?
→ Là sơ đồ nguyên nhân – kết quả giúp xác định và tổ chức các nguyên nhân tiềm năng của một vấn đề.
6. Kiểm thử chấp nhận người dùng (UAT) là gì?
→ UAT (User Acceptance Testing) là kiểm thử để đánh giá giải pháp có đáp ứng được nhu cầu của người dùng cuối không, dựa trên các tiêu chí chấp nhận đã xác định.
7. Mô hình SIPOC là gì?
→ SIPOC (Suppliers, Inputs, Process, Outputs, Customers) mô tả các yếu tố ở cấp độ cao của một quy trình. Nó thường được dùng cùng với sơ đồ quy trình và công cụ phạm vi.
Phần 6: Mô Hình Hóa Yêu Cầu (Requirements Modeling)
1. Nguyên mẫu chiều dọc (Vertical prototype) là gì?
→ Là nguyên mẫu đào sâu vào một phần cụ thể của giải pháp để kiểm thử chi tiết hơn.
2. Mô hình trạng thái (State models) là gì?
→ Mô hình mô tả cách một thực thể chuyển từ trạng thái này sang trạng thái khác.
3. Buổi trình bày (Walkthrough) là gì?
→ Là một buổi rà soát trong đó các bên tham gia cùng nhau xem xét từng phần tài liệu hoặc hiện vật.
4. Máy vector hỗ trợ (SVM) là gì?
→ Là mô hình học có giám sát dùng trong học máy với các thuật toán liên quan.
5. Gọi bất đồng bộ (Asynchronous call) là gì?
→ Là kiểu gọi mà đối tượng không cần chờ phản hồi mà có thể tiếp tục xử lý khác.
6. Mô hình khái niệm (Concept model) là gì?
→ Là mô hình phân tích để phát triển ý nghĩa của các khái niệm cốt lõi trong một miền nghiệp vụ.
7. Xác minh yêu cầu là gì?
→ Là hoạt động đánh giá yêu cầu nhằm đảm bảo rằng chúng được định nghĩa chính xác.
Phần 7: So Sánh Thuật Ngữ (Vocabulary Comparisons)
1. Lắng nghe chủ động và bị động khác nhau thế nào?
→ Lắng nghe chủ động yêu cầu chú ý đầy đủ, diễn giải và phản hồi phù hợp. Lắng nghe bị động chỉ đơn giản là nghe.
2. Quan sát chủ động và bị động khác nhau thế nào?
→ Quan sát chủ động có thể đặt câu hỏi trong quá trình, còn bị động thì chỉ quan sát mà không can thiệp.
3. Sơ đồ hoạt động và sơ đồ quy trình khác nhau gì?
→ Sơ đồ hoạt động có lane thể hiện trách nhiệm, thanh đồng bộ để hiển thị xử lý song song; sơ đồ quy trình thường ở cấp cao hơn.
4. Phương pháp thích ứng (adaptive) và tiên đoán (predictive) khác nhau thế nào?
→ Phương pháp thích ứng linh hoạt và phản hồi liên tục, còn phương pháp tiên đoán lên kế hoạch sớm và kiểm soát rủi ro từ đầu.
5. Gọi đồng bộ và bất đồng bộ khác nhau thế nào?
→ Gọi đồng bộ: chờ phản hồi; gọi bất đồng bộ: không cần chờ phản hồi.
6. Ước lượng từ dưới lên và từ trên xuống khác nhau gì?
→ Từ dưới lên: dùng WBS (Work Breakdown Structure) để ước lượng chi tiết rồi cộng dồn lại. Từ trên xuống: chia nhỏ tổng nguồn lực.
7. Biểu đồ burn-down và burn-up khác nhau thế nào?
→ Burn-down: cho biết khối lượng công việc còn lại; Burn-up: hiển thị công việc đã hoàn thành.
Phần 8: Kỹ Thuật Phân Tích Nghiệp Vụ (BA Techniques)
1. Collaborative games và Focus groups khác nhau gì?
→ Collaborative games mang tính trực quan, hoạt động; Focus groups là thảo luận có điều phối.
2. Focus groups và Brainstorming khác gì nhau?
→ Brainstorming tập trung vào tạo ra càng nhiều ý tưởng càng tốt (có thể không điều phối). Focus groups thảo luận sâu về một chủ đề (có điều phối).
3. Collaborative games và workshop khác nhau gì?
→ Collaborative games dùng kỹ thuật hình ảnh, workshop là buổi thảo luận có tổ chức, ít mang tính hoạt động.
4. Phỏng vấn và workshop khác nhau gì?
→ Phỏng vấn 1–2 người, thời gian ngắn (1–2 giờ). workshop có nhiều người, kéo dài (có thể 16–24 giờ).
5. Lợi thế chính của Survey hoặc Questionnaire là gì?
→ Tiếp cận số lượng lớn bên liên quan trong thời gian ngắn và ít công sức.
6. Các kiểu quan sát trong BA là gì?
→ Quan sát bị động (không can thiệp) và quan sát chủ động (có thể đặt câu hỏi khi quan sát).
7. Lợi ích chính của phân tích tài liệu là gì?
→ Tận dụng thông tin sẵn có, không cần sự tham gia trực tiếp từ các bên liên quan.
Phần 9: Câu Hỏi Phân Tích Yêu Cầu Dựa Trên Tình Huống (Case-Based Questions)
Tình huống: Công ty A tại Nashville, TN chuyên cung cấp dịch vụ công nghệ tập trung vào lĩnh vực y tế. A muốn tự động hóa quy trình quản lý yêu cầu và có sơ đồ hệ thống dự kiến. Các câu hỏi dưới đây dựa trên sơ đồ đó.
1. Theo sơ đồ, ai có thể thêm yêu cầu?
→ Kỹ sư yêu cầu (Requirements Engineer) có quyền thêm yêu cầu.
2. Theo sơ đồ, tất cả các ca sử dụng có được đặt tên đúng không?
→ Không. Ca sử dụng “Traceability Matrix” không tuân theo quy tắc đặt tên dạng “Động từ + Danh từ”. Nên sửa thành “Develop Traceability Matrix”.
3. Người dùng nào có quyền xóa yêu cầu?
→ Chỉ có Kỹ sư trưởng yêu cầu (Lead Requirements Engineer) được phép xóa yêu cầu.
4. Chức năng đăng xuất có bắt buộc không?
→ Không bắt buộc. Quan hệ “mở rộng” (extend) giữa đăng nhập và đăng xuất cho thấy đăng xuất không phải lúc nào cũng cần thực hiện.
5. Theo sơ đồ, nhà phát triển có được xem yêu cầu không?
→ Có, vì “developer” là một loại “user” và được thừa hưởng quyền của user.
Phần 10: Câu Hỏi Dựa Trên Kịch Bản (Scenario-Based Questions)
1. Dự án yêu cầu hoàn tất mọi yêu cầu chi tiết trước khi bắt đầu giải pháp, nhưng BA ước lượng sẽ mất hơn một năm. BA nên làm gì?
→ Giải thích rủi ro của phương pháp waterfall dài hạn, dễ không đáp ứng thay đổi của khách hàng.
2. BA sử dụng decomposition để chia nhỏ công việc rồi ước lượng tổng. Đây là kiểu ước lượng gì?
→ Dùng phương pháp WBS – ước lượng từ dưới lên.
3. BA không muốn tài liệu hóa vì làm Agile. Nên phản hồi thế nào?
→ Giải thích rằng tài liệu vẫn có giá trị về lâu dài vượt qua giai đoạn phát triển hiện tại.
4. BA loại trừ đơn vị P vì P hay yêu cầu nhiều. Nguy cơ là gì?
→ Dễ dẫn đến thay đổi vào phút chót do bỏ sót ý kiến quan trọng.
5. Yêu cầu chế độ ngoại tuyến nhưng khó triển khai. BA nên làm gì?
→ Đề xuất hỗ trợ ngoại tuyến cho các tính năng quan trọng, thỏa hiệp giữa nhu cầu và khả năng thực hiện.
6. Stakeholder yêu cầu dùng traceability matrix. BA nên phản hồi sao?
→ Giải thích có nhiều cách quản lý traceability, không nhất thiết phải theo một phương pháp duy nhất.
7. BA phát hiện tính năng rất hữu ích nhưng ảnh hưởng thời hạn. Nên làm gì?
→ Đề xuất phương án và để nhà tài trợ (sponsor) quyết định vì họ chịu trách nhiệm về phạm vi.
Phần 11: Agile
1. Agile là gì?
→ Phương pháp Agile khuyến khích phản hồi nhanh, linh hoạt với thay đổi, giúp cải thiện kết quả.
2. Stand-up meeting hằng ngày bao gồm gì?
→ Diễn ra cùng giờ, cùng địa điểm, nhóm cập nhật:
– Đã làm gì hôm qua?
– Hôm nay định làm gì?
– Có vướng mắc gì không?
3. Release candidate là gì?
→ Phiên bản phần mềm sẵn sàng để phát hành, có thể được kiểm thử thêm như UAT.
4. Thành phần chính trong Agile là gì?
→ Bao gồm:
– Họp hàng ngày
– Bảng công việc theo thời gian cố định
– TDD, CI/CD, đánh giá code thường xuyên
– Lập kế hoạch và phát triển theo vòng lặp
5. Công cụ quản lý dự án trong Agile là gì?
→ Các công cụ như Rally, VersionOne, XPlanner,…
6. Storyboard trong Agile là gì?
→ Là bảng theo dõi trực quan tiến độ dự án phần mềm, gồm các cột “To Do”, “In Progress”, “Test”, “Done”.
7. Cách tiếp cận của BA trong Agile khác Waterfall thế nào?
→ Trong Agile, yêu cầu được làm rõ dần theo từng vòng lặp, thay vì xác định hoàn toàn ngay từ đầu như Waterfall.
Phần 12: Kiểm Thử (Testing)
1. Lỗi phần mềm (Bug) là gì?
→ Là lỗi hoặc sự cố khiến phần mềm bị sập hoặc hoạt động không đúng như dự định. Nguyên nhân thường là do logic sai hoặc không đầy đủ.
2. Khiếm khuyết (Defect) là gì?
→ Là khi phần mềm thiếu chức năng hoặc tính năng theo tài liệu yêu cầu. Kiểm thử viên thường dựa vào tài liệu để xác định khiếm khuyết.
3. Gỡ lỗi (Debugging) là gì?
→ Là quá trình tìm và sửa lỗi gây ra lỗi phần mềm. Đây là một phần không thể thiếu trong kiểm thử phần mềm.
4. Kiểm thử alpha là gì?
→ Là kiểm thử do đội ngũ nội bộ thực hiện tại nơi phát triển, trước khi sản phẩm được ra thị trường. Có thể thực hiện trong môi trường ảo.
5. Khác biệt giữa kiểm thử pilot và beta là gì?
→ Pilot testing: người dùng nội bộ thử trước khi triển khai chính thức, thực hiện trong môi trường phát triển.
→ Beta testing: do khách hàng thực hiện trong môi trường thực tế sau khi pilot thành công và đã sửa lỗi.
6. Kiểm thử hộp trắng (White box testing) là gì?
→ Là phương pháp kiểm thử trong đó người kiểm thử biết cấu trúc nội bộ của phần mềm. Dựa vào logic chương trình để viết test case. Còn gọi là kiểm thử cấu trúc hoặc kiểm thử dựa trên mã nguồn.
7. Chiến lược kiểm thử (Test approach) là gì?
→ Là cách tiếp cận tổng thể để thực hiện kiểm thử: lập kế hoạch, chọn thiết kế, xác định tiêu chí đầu vào – đầu ra, v.v.
Phần 13: Câu Hỏi Đương Đại (Contemporary Questions)
1. IoT là gì?
→ IoT (Internet of Things) là hệ sinh thái các thiết bị vật lý được kết nối và trao đổi dữ liệu qua Internet.
2. IoT giúp doanh nghiệp như thế nào?
→ Giúp doanh nghiệp tối ưu vận hành, đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu và triển khai mô hình kinh doanh mới.
3. Rủi ro chính khi triển khai IoT là gì?
→ Rủi ro vật lý, công nghệ, pháp lý, độ phức tạp và an ninh mạng (bảo mật thông tin).
4. Xu hướng mới của IoT là gì?
→ Thiết bị đeo thông minh, xe tự lái, nhà thông minh, giày thông minh,…
5. IoT khác gì với hệ thống nhúng?
→ Hệ thống nhúng cũ không kết nối Internet. IoT thì có khả năng kết nối mạng và chia sẻ dữ liệu.
6. Ứng dụng IoT khác gì ứng dụng truyền thống?
→ IoT là hệ thống dựa trên tín hiệu phần cứng, còn ứng dụng truyền thống chủ yếu dựa trên dữ liệu số.
7. DevOps là gì?
→ DevOps là mô hình kết hợp giữa phát triển phần mềm (Dev) và vận hành hệ thống (Ops), nhằm tự động hóa và rút ngắn chu kỳ phát hành phần mềm.
Phần 14: Câu Hỏi Nhân Sự (HR Questions)
1. Hãy giới thiệu về bản thân bạn.
→ Nêu thành tựu, các dự án đã làm, quá trình nghề nghiệp. Không nói chuyện cá nhân hay lặp lại nội dung trong CV.
2. Điểm mạnh của bạn là gì?
→ Liên hệ với yêu cầu vị trí. Gợi ý: kỹ năng giao tiếp, xử lý con người. Tránh đề cập chuyện cá nhân.
3. Bạn muốn cải thiện điều gì ở bản thân?
→ Hãy nói bạn luôn học hỏi và cải thiện liên tục. Tránh đề cập nhược điểm tiêu cực.
4. Điểm yếu của bạn là gì?
→ Chuyển hóa điểm mạnh thành điểm yếu, ví dụ: “Tôi quá đúng giờ, đôi khi bị coi là khắt khe”. Tránh đề cập điểm yếu liên quan trực tiếp đến công việc.
5. Bạn thấy mình ở đâu trong 5 năm tới?
→ Trình bày lộ trình nghề nghiệp hợp lý, thể hiện mục tiêu phát triển lâu dài với vị trí. Tránh nói đến mục tiêu cá nhân.
6. Bạn từng gặp tình huống khó khăn nào và xử lý ra sao?
→ Trình bày tình huống có thật từ kinh nghiệm bản thân, không hư cấu.
6. Tại sao chúng tôi nên tuyển bạn?
→ Nhấn mạnh sự khác biệt của bạn, tập trung vào điều bạn có thể mang lại cho công ty.
7. Giá trị bạn mang lại khi được tuyển dụng là gì?
→ Nêu bật điểm mạnh, tinh thần học hỏi và cam kết đóng góp. Không nên khoe khoang.
8. Bạn định nghĩa thành công là gì?
→ Một vài cách trả lời:
– Thành công là tiến bộ mỗi ngày.
– Khi tôi có thể sánh vai với hình mẫu lý tưởng.
– Thành công là hành trình, không phải đích đến.
9. Mục tiêu nghề nghiệp của bạn là gì?
→ Ngắn hạn: có công việc tại công ty uy tín. Dài hạn: trở thành lãnh đạo cấp cao. Tránh nói mục tiêu cá nhân như lập gia đình,…
10.Tại sao bạn muốn làm việc ở công ty chúng tôi?
→ Nghiên cứu về công ty và lãnh đạo, thể hiện sự tin tưởng vào sản phẩm, tầm nhìn. Tuyệt đối không nhắc đến lý do tài chính cá nhân.
- 100 câu hỏi phỏng vấn Business Analysis – Phân tích nghiệp vụ
- Qwen-Image 20B: Mô hình AI hình ảnh mã nguồn mở mạnh mẽ từ Alibaba
- Cách viết Prompt cho ChatGPT ngắn gọn hiệu quả
- Công thức ORDER – Cách viết prompt ChatGPT hiệu quả dễ nhớ
- 3 Bài học quan trọng sau 4 tháng xây dựng kênh TikTok – Chia sẻ từ người trong cuộc